Có 2 kết quả:
香艳 xiāng yàn ㄒㄧㄤ ㄧㄢˋ • 香艷 xiāng yàn ㄒㄧㄤ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alluring
(2) erotic
(3) romantic
(2) erotic
(3) romantic
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alluring
(2) erotic
(3) romantic
(2) erotic
(3) romantic
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh