Có 2 kết quả:

香艳 xiāng yàn ㄒㄧㄤ ㄧㄢˋ香艷 xiāng yàn ㄒㄧㄤ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) alluring
(2) erotic
(3) romantic

Từ điển Trung-Anh

(1) alluring
(2) erotic
(3) romantic